Thử Nghiệm Xơ
DANH MỤC THỬ NGHIỆM XƠ
STT |
B. NGUYÊN LIỆU XƠ |
TIÊU CHUẨN PHƯƠNG PHÁP THỬ |
LƯỢNG MẪU TỐI THIỂU |
THỜI GIAN (ngày) |
1 |
Chiều dài fibrograph |
ASTM D1447-2012 |
30 g |
1-2 |
2 |
Độ bền chùm xơ |
ASTM D1445-2012 |
10 g |
1-2 |
3 |
Độ chín,độ mịn,micronaire |
ASTM D 1448-05 |
10 g |
1-2 |
4 |
Tỷ lệ tạp chất |
ASTM D 2812-12; TCVN 4184-86 |
180 - 220g |
1-2 |
5 |
Thử nghiệm bông trên máy HVI* |
HVI Spectrum 1 |
100g |
4
|
Ghi chú: (*) : Nhà cung ứng (nhà thầu phụ về thử nghiệm) thực hiện. |