Thử Nghiệm Sợi
DANH MỤC THỬ NGHIỆM SỢI
STT |
D. SỢI/ BÁN THÀNH PHẨM |
TIÊU CHUẨN PHƯƠNG PHÁP THỬ |
LƯỢNG MẪU TỐI THIỂU |
THỜI GIAN (ngày) |
1 |
Chỉ số sợi (độ nhỏ sợi) |
ASTM D1907-12 ; TCVN 5785-94 ISO 2060 - 94; BS 2060-95 ASTM D 2591-01; ASTMD 6717-01 (Elastometric yarn) |
50-100g: Ne(40-20) 200-300g: Ne(10-6) |
1-2 |
2 |
Độ bền đứt & độ dãn -Sợi đơn -Elastometric yarn -Con sợi -Vòng sợi - Knop sợi |
ASTM D2256-10 ; TCVN 5786-94 ISO 2062-09; BS 2062-95, ASTM D 885-10 ASTM D 2653-01 ASTM D1578-11 ; TCVN 5787-94 ASTM D 2256-10 ASTM D 2256-10 |
4000 m |
1-2 |
3 |
Độ săn sợi đơn
Độ săn sợi xe & độ co xe |
ASTM D1422-08 ;TCVN 5788-94 ISO 2061-10 |
100 m |
1-2 |
ASTM D1423-08 ; TCVN 5788-94 |
100 m |
1-2 |
||
4 |
Độ không đều Uster |
ASTM D1425-09 ; TCVN 5442-91 |
1500 m/ ống |
1-2 |
5 |
Đếm số filament |
Bằng mắt và kính hiển vi |
1 g |
1-2 |
6 |
Độ co qua nước sôi/nhiệt sấy |
ASTM D 2259-02 |
≥2000 m |
2 |
Ghi chú: (*) : Nhà cung ứng (nhà thầu phụ về thử nghiệm) thực hiện. |