Thử Nghiệm Vải
DANH MỤC THỬ NGHIỆM VẢI
SỐ TT |
TÊN CHỈ TIÊU THỬ NGHIỆM |
TIÊU CHUẨN PHƯƠNG PHÁP THỬ |
LƯỢNG MẪU TỐI THIỂU |
THỜI GIAN (ngày) |
|
E. VẢI VÀ SẢN PHẨM DỆT |
|
|
|
1 |
Kiểu dệt |
TCVN 4897-89; ISO 7211-1-84; JIS 1096-99 |
5 rappo |
1 |
2 |
Khổ vải |
TCVN 1751-86(dt), TCVN 5792-94(dk) ASTM D 3774-12, ASTM D3773-10 JIS L 1018-90(dk) , JIS L 1096-96(dt) ISO 3932-96, KS 08-1077-91 PART 1 |
1 mét x nguyên khổ |
1 |
3 |
Khối lượng vải |
TCVN 1752-86 ; JIS L 1096-99 (dt) TCVN 5793-94, JIS L 1018-90(dk) ISO 7211-6-84 ; ISO 3801-77 ASTM D3776-09; ASTM D 6242-04 |
1 mét x nguyên khổ |
1 |
4 |
Mật độ vải |
TCVN 1753-86; JIS L 1096-99 (dt), TCVN 5794-94 ,JIS L 1018 (dk) ASTM D3887-08; ASTM D 3775-03a(dt), ISO 7211-2-84 |
0.5 m x khổ |
1 |
5 |
Độ dày vải |
TCVN 5071-90 ; ASTM D1777-11 |
0.3m x 0.3 |
1 |
6 |
Độ bền đứt băng vải |
Strip method: TCVN 1754-86 ;TCVN 5795-94(DK) ISO 13934(1)-13; BS 2576-86 JIS L 1096-99, JIS L 1018-90(DK) ASTM D 2209-00 ASTM D 5035-03 Grab method ISO 13934-2-99; ASTM D 5034-09 , ASTM D 4632-96 JIS L 1096-99(dt) , JIS L 1018-90(dk) KS 08-1077-93 PART 11 |
0.6m x khổ |
1-2 |
7 |
Độ bền lớp tráng, phủ |
ISO 2411-00 |
1.0 m x khổ |
1-2 |
8 |
Tính kết dính của lớp phủ |
ISO KS 08-1077 PART 15 |
1.0 m x khổ |
1-2 |
9 |
Chu kỳ kéo dãn |
BS 4952-92, DIN 53835-2-81, ASTM D 4964-04, ASTM D3107-03 |
1.0 m x khổ |
1-2 |
10 |
Độ bền xé rách |
Single tongue ASTM D 2261-07 JIS L1096 A-1-99 ,ISO 13937-2-00, ASTM D 5735 -01 Double tongue tear ISO 13937-4-01, ISO 9073 ASTM D 5733-99 , Wing rip tear ISO 13937-3-01 Trapezoid ASTM D 4533-91, ASTM D5587-08, ASTM D 5733-99 BS 4303-68 Elmendorf ASTM D 5734-01, ASTM D 1424-09; ISO 1974-90, JIS L 1096 D -99 ISO 9290-90, ISO 13937-1-00, JIS L 1018-90 (dk) KS 08-1077 PART3 |
1.0m x khổ |
1-2 |
11 |
Độ bền nén thủng |
Ball Bursting: TCVN 5796-94 ; ASTM D3787-11; ASTM D 6792-02 BS 3424-38-98 Pneumatic method JIS 1096-99 ISO 13938-2-99; ISO 2960-74 |
0.4m x khổ |
1-2 |
12 |
Độ bền đứt đường may |
EN ISO 13935-1-99 ( Strip method ) |
1.5m x khổ |
2-3 |
13 |
Độ trượt đường may |
BS 3320-88, ASTM 1683-04; ASTM D 434-03 ASTM D 4034-81. ISO 13936-1-04, ISO 13936-2-04 |
1.5m x khổ |
2-3 |
14 |
Độ bền nén thủng đường may |
ASTM D 3940-83 |
1.5m x khổ (có sẳn đường may) |
2-3 |
15 |
Độ bền khóa kéo |
ASTM D 2061-03 , BS 3084-92 |
≥ 6 khóa kéo |
2-3 |
16 |
Độ an toàn chi tiết lắp ráp(loop, hoop) |
ASTM D 4846-04 , ASTM D 5169-04 |
≥ 6 chi tiết |
2-3 |
17 |
Độ bền nút |
ASTM D 5035-95; |
≥ 6 nút |
|
18 |
Góc hồi nhàu |
ISO 2313-72, BS EN 22313-92 AATCC 66-08 |
0.2m x 0.4m |
1 |
19 |
Pilling |
I.C.I pilling box BS 5811-86; ISO 12945-1-00 JIS L 1076-92 |
0.5m x khổ |
1-2 |
Random tumbler (30 phút test) ASTM D3512-10, Martindale (Modified) ISO 12945-2-00, Nike ( F1+F2)-98, JIS L 1076-92 |
0.5m x khổ |
1-2 |
||
20 |
Độ mài mòn (2) |
Martindale BS 5690-88, JIS L1096-99 ASTM D 4966-04 ISO 12947-2-98, ISO 5470-2-03, ISO 12947-4-98 ( Assessment ), JIS L 1018-90( Method E ) |
0.5m x khổ |
1-3 |
21 |
Độ nhỏ sợi tách ra từ vải |
TCVN 5095-90; ASTM D1059-01 IS0 7211-5-84, JIS L 1018-90 |
0.4m x 0.4m |
1 |
22 |
Độ săn sợi tách ra từ vải |
TCVN 5094-90 ; ISO 7211-4-84 ASTM D1423-08, ISO 2061-10 JIS L 1018-90 |
0.4m x 0.4m |
1 |
23 |
Xác định chiều dài vòng sợi |
TCVN 5799-94 |
0.2m x 0.4m |
1 |
24 |
Xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng |
TCVN 5800-94 ; ASTM D 3882 -12, JIS L 1018-90 |
1m x khổ |
1 |
25 |
Sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm |
TCVN 1755-86 ;TCVN 5798-94 ISO 6330-08 ; ISO 5077-07 JIS L 1042-92, JIS L 1057-92, JIS L 1018-90 |
1.2m x khổ / 1 sản phẩm |
1-3 |
AATCC 135-10 ; AATCC 150-10 KS 1630-02 PART 1 |
1.4m x khổ / 1 sản phẩm |
|||
26 |
Độ xoắn vải & sản phẩm sau giặt |
AATCC 179-10 |
1m x khổ |
1 |
27 |
Sự thay đổi kích thước sau giặt khô |
ISO 3175-95, JIS L 1018-90 ASTM D 158-05 (PERCHLORETHYLENE ) |
1.2m x khổ / 1 sản phẩm |
1-3 |
28 |
Sự thay đổi kích thước qua hơi tự do |
ISO 3005-78 |
0.5m x khổ |
1-2 |
29 |
Ngoại quan SP may sau giặt (3) - Sự thay đổi kích thước - Đánh giá phai màu - Đánh giá pilling - Smoothness - Seam Smoothness - Crease Retention - Anh hưởng khác sau giặt |
AATCC 124-11/143-06; ISO 15487-09 AATCC 88B-11 ; AATCC 88C-11 AATCC 135-10 ; AATCC 150-10 ISO 7768-09 ; ISO 7770-09 ISO 7769-09; ISO 105 J01-97 *) |
2 sản phẩm/ 2m x khổ vải *) 1 sản phẩm |
2-3 |
30 |
Ngoại quan sản phẩm may sau giặt khô |
ISO 3175-95 (Perchlorethylene ) BS 5811-86, AATCC 88B-06 |
2 sản phẩm |
2-3 |
31 |
Xác định nhãn nguyên liệu |
Qua thử nghiệm thành phần NL |
4 g |
1-2 |
32 |
Xác định nhãn sử dụng ( không bao gồm thử nghiệm) |
- International Textile Care Labelling code. ISO 3758-91, TCVN 2106-02 - USA Trade Regulation on Care Labelling . ASTM D 5489-01;JIS L 0217-95 |
1 Sản phẩm 1.5m x khổ |
2-3 |
33 |
Độ bền màu giặt xà phòng |
AATCC 61-09; BS 1006 C01-C06-90 ISO 105 C01-C06-10, ISO 105 C08-06, ISO 105 C09-03 JIS L0844-97 TCVN 4537-02 ( C01-C05) |
0.2m x 0.4m |
1 |
34 |
Độ bền màu giặt khô |
ISO 105 D01-10 ; BS 1006 D01-90 AATCC 132-09 ; TCVN 5232-02, JIS L 0860-96 |
0.2m x 0.4m |
1 |
35 |
Độ bền màu giặt với dung môi hữu cơ |
JIS L 0861-96 |
0.2m x 0.4m |
1 |
36 |
Độ bền màu ma sát |
A/ Nước cất : ISO 105-X12-01 BS 1006 X12-90, BS ISO X12-95 JIS L0849 -96 TCVN 4538-02 ; AATCC 8-07 |
0.3m x 0.4m |
1 |
B/ Organic solven (perchlorethylene) BS 1006 D02-90 ; ISO 105 D02-93 JIS L 0862-96 |
||||
37 |
Độ bền màu mồ hôi AXIT |
TCVN 5235-02 , JIS L 0848-A-78 ISO 105 E04-13 ; BS 1006 E04-90 NF EN ISO 105-E04, AATCC 15-09 DIN 53160-2-02 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
38 |
Độ bền màu mồ hôi KIỀM |
TCVN 5235-02 , JIS L 0848-A-78 ISO 105 E04-13 ; BS 1006 E04-90 NF EN ISO 105-E04, AATCC 15-09 DIN 53160-2-02 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
39 |
Độ bền màu mồ hôi hỗn hợp |
TCVN 1756-75 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
40 |
Độ bền màu nước biển |
TCVN 5233-02 ; BS1006 E02-90 ISO 105 E02-13; AATCC 106-09; JIS L 0847-96 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
41 |
Độ bền màu non-clorine bleach/ clorine bleach |
LTD04/LTD05-95 |
0.2m x 0.4m |
1 |
42 |
Độ bền màu qua chất tẩy (bleaching ) |
A.Peroxide ISO 105 N02-93 , BS 1006 N02-90 , AATCC 101-09 B. Hypoclorite ISO 105 N01-93, BS 1006 N01-90, JIS L 0856-02, AATCC 101-09 C. Sodium Percarbonate JIS L 0889-87 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
43 |
Độ bền màu nước |
TCVN 5074-02 ; BS1006 E01-90 ISO 105 E01-13; AATCC 107-09 JIS L 0846-96 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
44 |
Độ bền màu là nóng |
JIS L 0845-75, ISO 105 X11-94, AATCC 133-09 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
45 |
Sự dịch chuyển thuốc nhuộm |
JIS L 0854-01, AATCC163 -07 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
46 |
Độ bền màu nước chlor (colour fastness to chlorinated water) |
ISO 105 E03-10,BS 1006 E03-90 JIS L0884-96, AATCC 162-09, TCVN 5234-02 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
47 |
Độ bền màu Non chlorine Bleach (colour fastness to Non chlorinated ) |
AATCC 172-07, |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
48 |
Độ bền màu nước ( spot test ) |
ISO 105 E07-10, BS 1006 E07-90 AATCC 104-10 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
49 |
Độ bền màu với Acid ( spot test ) |
ISO 105 E05-10, BS 1006 E05-90 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
50 |
Độ bền màu với kiềm ( spot test ) |
ISO 105 E06-06, BS 1006 E06-90 |
0.2m x 0.4m |
1-2 |
51 |
Độ thấm nước |
SPRAY TEST ISO 4920 -12 ; AATCC 22-10 |
0.5m x khổ |
1 |
52 |
Giá trị pH trích ly từ vật liệu dệt |
AATCC 81-06; JIS L 1096-99 ISO 3071-05; BS EN 1413-98 ISO 4045-77 |
60 g 10 g |
1-2 |
53 |
Đo độ trắng |
TCVN 5236-02; ISO 105 J02-97 BS 1096 J02-90 |
0.2m x 0.4m |
1 |
54 |
Đo độ lệch màu |
ISO 105 J01-97, BS 1096-J01-90 |
0.2m x 0.4m |
1 |
55 |
Độ bền màu ánh sáng nhân tạo |
Đèn thủy ngân cao áp TCVN 5823-94; BS 1006 UK-TN -90 Đèn Xenon ISO 105 B02-13, JIS L 0843-98 AATCC 16-04 Option 3 |
0.2m x 0.4m |
4-10 3 (kquả: ≤ cấp 4) |
56 |
Độ bền màu ánh sáng thời tiết Đèn Xenon |
ISO 105 B04-94, JIS L 0843-98 |
|
4-10 3 (kquả: ≤ cấp 4) |
57 |
Phenolic yellowing test |
ISO 105 X18-07 |
0.2 x 0.2 m |
1-2 |
58 |
Tính cháy của vật liệu dệt |
16 CFR part 1610 ASTM D 1230-10 ; ASTM D 4151-01 |
1m x khổ |
1-2 |
59 |
Hàm lượng Formaldehyde |
ISO 14184-11 ; AATCC 112-08 ; JIS L 1096 -99 |
20g |
1-2 |
60 |
AZO dyestuff |
$ 35 LMBG 82.02-2/3/4 |
0.3m x khổ |
2-3 |
61 |
Water proof |
ISO 811 -88 |
0.3m x khổ |
1-2 |
62 |
Độ mài mòn (Flex) |
ASTM D 3885-11 |
0.3m x khổ |
1-2 |
63 |
Độ bền bóc tách của khóa dán (velcro) |
ISO 22777 |
1m x khổ |
3-5 |
64 |
Độ bền trượt của khóa dán (velcro) |
ISO 22776 |
1m x khổ |
3-5 |
65 |
Dispersion dyes |
ASTM E 2227-02 |
0.3m x khổ |
7 |
66 |
Water Resisance : Rain test* |
AATCC 35-06 |
0.3m x khổ |
7 |
67 |
Độ thoáng khí* |
ISO 9237-95 |
0.3m x khổ |
3-5 |
68 |
Độ tĩnh điện* |
TC-VD/04 CL-01) |
0.3m x khổ |
3-5 |
69 |
Tính cháy của vật liệu dệt |
ISO 6940, ISO 6941 KS 08-1934-00 PART 1 KS 08-1934-00 PART 2 |
0.5m x khổ |
5-7 |
70 |
Phenols * Pentachlorophenol (PCP ) * Tetrachlorophenol ( TeCP ) * TriCP* |
Porst & Partner labor fur umwoltanalytik und waron purfung Gmlh – Anhang A: PV 1.01.02 ( DIN 53313 ) |
0.3m x khổ |
7 |
71 |
O-phenylphenole (o-PP) * |
HPLC |
0.3m x khổ |
7 |
72 |
Polychlorinated biphenyls ( PCBs) * |
DIN 38407 F2 Refer to AOAC ( 983.21 ) |
0.3m x khổ |
7 |
73 |
Tin organic compound* (MBT , DBT , TBT) |
Refer DIN 38407-13 |
0.3m x khổ |
7 |
74 |
Hàm lượng kim loại*
|
DIN EN ISO 11969 ( DIN 38405 D 18 ) ISO 1233( DIN 38406 E10/E11/E12/E7…) |
0.3m x khổ |
7 |
75 |
Octyl phenol, Nonyl phenol, Nonyl phenol ethoxylate ( OP, NP, NPEO ) * |
GC/MS or HPLC |
0.3m x khổ |
7 |
76 |
VOCs*
|
APHA 6200 B,C ( American Public Health Association ) |
0.3m x khổ |
7 |
77 |
Thuốc trừ sâu (Pesticides PTC ) * DDT,DDD,DDE Lindan ( -HCH) Aldrine Dieldrine Heptachlor Heptachlor epoxidế , , hexachlorocyclohexane Endrin – Endosulfan – Endosulfan Chlorodan |
(MSD method) |
0.3m x khổ |
7 |
78 |
Chlorinated organic carrier * Methylene chloride Chloroform Carbon tetrachloride 1,1,1- trichloroethane Trichloroethylene 1,1,1,2-tetracloroethane 1,1,2,2-tetrachloroethane |
Trích ly bằng dung môi |
0.3m x khổ |
7 |
79 |
Allergenic disperse dyes* |
HDMT 211 (TLC ) |
|
7 |
80 |
Antimong in Pes * |
ISO 105 E04- 2013 |
|
7 |
Ghi chú: (*) : Nhà cung ứng (nhà thầu phụ về thử nghiệm) thực hiện. |